Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Gian Và Thời Tiết

75 từ

  • 暴风 bàofēng

    bão; gió mạnh; gió giậtgió bão

    right
  • 冰 bīng

    Băng, Đá, Nước Đá

    right
  • 冰雹 bīngbáo

    Mưa Đá

    right
  • 薄雾 bó wù

    sương mù

    right
  • 彩虹 cǎihóng

    Cầu Vồng

    right
  • 春天 chūntiān

    Mùa Xuân

    right
  • 风 fēng

    Gió

    right
  • 洪水 hóngshuǐ

    Hồng Thủy, Lũ Lụt

    right
  • 季节 jìjié

    Mùa

    right
  • 飓风 jùfēng

    gió lốc lớn; bão (ở tây đại dương)bão bùng

    right
  • 狂风 kuángfēng

    Cuồng Phong, Gió Lớn

    right
  • 雷 léi

    Sấm

    right
  • 冷 lěng

    Lạnh

    right
  • 龙卷风 lóngjuǎnfēng

    gió xoáy; gió lốc; gió thần phong

    right
  • 露水 lùshuǐ

    hạt sương; sương; mócmong manh ngắn ngủi

    right
  • 毛毛雨 máomaoyǔ

    mưa bụi; mưa phùn; mưa lất phất

    right
  • 年 nián

    Năm

    right
  • 千年 qiānnián

    thiên niên; nghìn năm; thời gian dài

    right
  • 秋天 qiūtiān

    Mùa Thu

    right
  • 热 rè

    Nóng

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org