Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thời Gian Và Thời Tiết

75 từ

  • 伞 sǎn

    Cái Ô

    right
  • 闪电 shǎndiàn

    Chớp

    right
  • 湿气 shī qì

    Khí ẩm, độ ẩm; bệnh phát ban

    right
  • 时间 shíjiān

    Thời Gian

    right
  • 世纪 shìjì

    Thế Kỷ

    right
  • 霜 shuāng

    Sương, Sương Giá, Kem

    right
  • 天 tiān

    Trời

    right
  • 晚上 wǎnshàng

    Buổi Tối

    right
  • 温度计 wēndùjì

    Nhiệt Kế, Hàn Thử Biểu, Nhiệt Biểu (Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ)

    right
  • 午夜 wǔyè

    nửa đêm

    right
  • 雾 wù

    Sương Mù

    right
  • 雾气 wùqì

    sương mù; sương

    right
  • 下午 xiàwǔ

    Buổi Chiều

    right
  • 夏天 xiàtiān

    Mùa Hè

    right
  • 小时 xiǎoshí

    Tiếng Đồng Hồ

    right
  • 星期 xīngqī

    Thứ ….

    right
  • 雪 xuě

    Tuyết

    right
  • 雪花 xuěhuā

    Hoa Tuyết, Bông Tuyết

    right
  • 雪人 xuěrén

    Người Tuyết (Tượng Người Đắp Bằng Tuyết)

    right
  • 夜 yè

    Đêm, Ban Đêm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org