Đọc nhanh: 露水 (lộ thuỷ). Ý nghĩa là: hạt sương; sương; móc, mong manh ngắn ngủi. Ví dụ : - 露水姻缘。 nhân duyên mong manh ngắn ngủi.. - 露水夫妻。 tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
露水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạt sương; sương; móc
凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠是接近地面的空气温度逐渐下降 (仍高于0oC) 时,使所含水汽达到饱和后形成的
✪ 2. mong manh ngắn ngủi
比喻短暂的、易于消失的
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 露水
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 露水 姻缘
- nhân duyên mong manh ngắn ngủi.
- 露水 濡湿 了 花瓣
- Sương đọng ướt cánh hoa.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 裤腿 都 叫 露水 给 湿透 了
- ống quần bị sương ướt cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
露›