léi
volume volume

Từ hán việt: 【lôi.lỗi】

Đọc nhanh: (lôi.lỗi). Ý nghĩa là: sấm; sấm sét, mìn; địa lôi, họ Lôi. Ví dụ : - 天空响起了雷声。 Bầu trời vang lên tiếng sấm.. - 外面传来阵阵雷。 Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.. - 打雷了大家注意安全! Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sấm; sấm sét

云层放电时发出的响声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 响起 xiǎngqǐ le 雷声 léishēng

    - Bầu trời vang lên tiếng sấm.

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn 传来 chuánlái 阵阵 zhènzhèn léi

    - Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.

  • volume volume

    - 打雷 dǎléi le 大家 dàjiā 注意安全 zhùyìānquán

    - Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. mìn; địa lôi

军事上用的爆炸武器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 敌人 dírén de 地雷 dìléi

    - Cẩn thận mìn của địch.

  • volume volume

    - 潜艇 qiántǐng 发射 fāshè le 鱼雷 yúléi

    - Tàu ngầm phóng ra ngư lôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 布雷 bùléi

    - Họ đang đặt mìn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. họ Lôi

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng léi

    - Anh ta họ Lôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - 劳伦 láolún · 雷诺 léinuò le

    - Lauren Reynolds đã chết.

  • volume volume

    - 八卦 bāguà 中震 zhōngzhèn 代表 dàibiǎo zhe léi

    - Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào 雷声 léishēng le ma

    - Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?

  • volume volume

    - 再生侠 zàishēngxiá 现在 xiànzài 变成 biànchéng 特雷莎 tèléishā 修女 xiūnǚ le

    - Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.

  • volume volume

    - gāng gēn 雷文 léiwén · 莱特 láitè 通过 tōngguò 电话 diànhuà

    - Tôi vừa gặp Reven Wright.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao