Đọc nhanh: 薄雾 (bạc vụ). Ý nghĩa là: sương mù.
薄雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương mù
淡薄的雾气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薄雾
- 浓雾 渐渐 地 淡薄 了
- sương mù dần dần tan đi.
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他 只 得到 了 一点 薄酬
- Anh ấy chỉ nhận được một chút tiền thưởng ít ỏi.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他家 只有 几亩 薄田
- Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.
- 今天天气 不好 , 雾 很浓
- Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
薄›
雾›