sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu.tao】

Đọc nhanh: (sưu.tao). Ý nghĩa là: chiếc; con (tàu, thuyền). Ví dụ : - 我看到一艘船。 Tôi nhìn thấy một con tàu.. - 港口有三艘船。 Ở cảng có ba con tàu.. - 他买了一艘游艇。 Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếc; con (tàu, thuyền)

量词,用于船只

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看到 kàndào 一艘船 yìsōuchuán

    - Tôi nhìn thấy một con tàu.

  • volume volume

    - 港口 gǎngkǒu yǒu 三艘 sānsōu chuán

    - Ở cảng có ba con tàu.

  • volume volume

    - mǎi le 一艘 yīsōu 游艇 yóutǐng

    - Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 数百只 shùbǎizhǐ 小艇 xiǎotǐng 随同 suítóng 这艘 zhèsōu 班轮 bānlún 驶入 shǐrù 港湾 gǎngwān

    - Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.

  • volume volume

    - 港口 gǎngkǒu yǒu 三艘 sānsōu chuán

    - Ở cảng có ba con tàu.

  • volume volume

    - 江边 jiāngbiān 停泊 tíngbó zhe 一艘 yīsōu 渔舟 yúzhōu

    - Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.

  • volume volume

    - 运兵船 yùnbīngchuán yóu 两艘 liǎngsōu 军舰 jūnjiàn 护航 hùháng

    - Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一艘 yīsōu 大船 dàchuán

    - Đây là một con tàu lớn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一艘 yīsōu 漂亮 piàoliàng de 帆船 fānchuán

    - Đây là một chiếc thuyền buồm đẹp.

  • volume volume

    - duì zhè sōu 未来 wèilái de 沉船 chénchuán de 诅咒 zǔzhòu yòu 加大 jiādà le

    - Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.

  • volume volume

    - 那艘 nàsōu 油轮 yóulún 遇难 yùnàn hòu 对同 duìtóng 类型 lèixíng de 油轮 yóulún dōu 进行 jìnxíng le 检验 jiǎnyàn

    - Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Tao
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHXE (竹卜竹重水)
    • Bảng mã:U+8258
    • Tần suất sử dụng:Cao