shān
volume volume

Từ hán việt: 【phiến.thiên】

Đọc nhanh: (phiến.thiên). Ý nghĩa là: quạt, kích động; xúi giục; xúi bậy (làm điều xấu), tát; vả; quạt; bạt tai. Ví dụ : - 他用书给脸上扇凉。 Anh ta dùng sách quạt lên mặt.. - 他不停地扇扇子。 Anh ấy quạt không ngừng .. - 别扇动他去做坏事。 Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 Lượng Từ

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. quạt

摇动扇子或其他薄片,如速空气流动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用书 yòngshū gěi 脸上 liǎnshàng 扇凉 shànliáng

    - Anh ta dùng sách quạt lên mặt.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 扇扇子 shànshànzi

    - Anh ấy quạt không ngừng .

✪ 2. kích động; xúi giục; xúi bậy (làm điều xấu)

鼓动 (别人做不应该做的事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 扇动 shāndòng zuò 坏事 huàishì

    - Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 扇动 shāndòng 别人 biérén 打架 dǎjià

    - Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.

✪ 3. tát; vả; quạt; bạt tai

用手掌打

Ví dụ:
  • volume volume

    - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • volume volume

    - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. vỗ cánh; đập cánh; vẫy cánh (chim)

鸟抖动翅膀

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ niǎo zài 笼子 lóngzi shàn 翅膀 chìbǎng

    - Con chim vỗ cánh trong lồng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • volume volume

    - táng 双扇 shuāngshàn chuāng

    - bốn bộ cửa sổ hai cánh.

  • volume volume

    - bié 扇动 shāndòng zuò 坏事 huàishì

    - Đừng xúi giục anh ta làm việc xấu.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 选择 xuǎnzé 一扇门 yīshànmén

    - Bạn phải chọn một cánh cửa.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 突然 tūrán 倒旋 dàoxuán 起来 qǐlai

    - Quạt đột nhiên quay ngược lại.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 班有 bānyǒu 几个 jǐgè 电风扇 diànfēngshàn

    - Lớp cậu có mấy cái quạt điện?

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men zài 山腰上 shānyāoshàng chéng 扇形 shànxíng 散开 sànkāi 搜索 sōusuǒ 那个 nàgè 男人 nánrén

    - Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 热得 rèdé 人直 rénzhí 冒汗 màohàn zhe 扇子 shànzi 手不停挥 shǒubùtínghuī

    - Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao