Đọc nhanh: 丝 (ti). Ý nghĩa là: tơ tằm, sợi; dây; tơ, dây đàn; đàn (nhạc cụ có dây). Ví dụ : - 这些蚕丝非常优质。 Những loại lụa này có chất lượng rất cao.. - 蚕吐出来的是丝。 Thứ tằm nhả ra là tơ.. - 工人把铁丝折弯了。 Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
丝 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tơ tằm
蚕丝
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
✪ 2. sợi; dây; tơ
(丝儿) 像丝的物品
- 工人 把 铁丝 折弯 了
- Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. dây đàn; đàn (nhạc cụ có dây)
琴弦;弦乐器
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
丝 khi là Lượng từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ít; chút (dùng cho hiện tượng tự nhiên, cảnh quan)
用于表示自然风景、自然现象
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 这里 有 一丝 亮光
- Có một chút ánh sáng ở đây.
✪ 2. bề ngoài hoặc biểu cảm của khuôn mặt
用于表示人的容貌、表情
- 他 脸上 有 一丝 愤怒
- Có một chút giận dữ trên khuôn mặt anh ấy.
- 他 有 一丝 紧张
- Anh ấy có một chút căng thẳng.
- 他 的 脸上 露出 了 一丝 微笑
- Một nụ cười nở trên khuôn mặt của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. chút, ít (dùng cho những điều trừu tượng)
用于表示抽象的事物
- 雪地 上 没有 一丝 痕迹
- Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.
- 他 带来 一丝 温馨
- Anh ấy mang đến một chút ấm áp.
✪ 4. cecimillimetre (là một đơn vị đo chiều dài)
是长度测量单位
- 这种 动物 长 一丝 米
- Con vật này dài một decimillimetre.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 丝
✪ 1. Tân ngữ ( 铁/ 头发/ 细细的 )+ 丝
Sợi dây sắt; sợi tóc
- 这是 一根 铁丝
- Đây là một sợi dây sắt.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›