qún
volume volume

Từ hán việt: 【quần】

Đọc nhanh: (quần). Ý nghĩa là: bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm; đám; nhóm; các; khu, đàn; bầy; nhóm. Ví dụ : - 人群。 Đám người.. - 鸡群。 Bầy gà.. - 建筑群。 Cụm kiến trúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bầy; đàn; đống; đoàn; đội; cụm; đám; nhóm; các; khu

聚在一起的人或物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人群 rénqún

    - Đám người.

  • volume volume

    - 鸡群 jīqún

    - Bầy gà.

  • volume volume

    - 建筑群 jiànzhùqún

    - Cụm kiến trúc.

  • volume volume

    - 成群结队 chéngqúnjiéduì

    - Thành đoàn thành đội.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn; bầy; nhóm

用于成群的人或物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一群 yīqún 孩子 háizi

    - Một bầy trẻ con.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún láng

    - Một bầy sói.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Động từ(建/加入/退)+ 群

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen jiàn 一个 yígè qún ba

    - Chúng ta tạo một nhóm đi.

  • volume

    - 已经 yǐjīng 退群 tuìqún le

    - Tôi đã rời nhóm rồi.

✪ 2. 一(+大/小)+ 群 + Danh từ(人/孩子/老人/马/鱼)

một đám/ một bầy/ một nhóm gì đó

Ví dụ:
  • volume

    - 一群 yīqún rén zài 跳舞 tiàowǔ

    - Một nhóm người đang nhảy múa.

  • volume

    - 一群 yīqún 大马 dàmǎ zài pǎo

    - Một đàn ngựa lớn đang chạy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 鸡群 jīqún

    - Bầy gà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 一群 yīqún 五个 wǔgè 一伙 yīhuǒ

    - Ba người một nhóm, năm người một tốp.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 屎壳郎 shǐkélàng zài 忙碌 mánglù

    - Một đàn bọ hung đang bận rộn.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 年间 niánjiān , MPV 市场 shìchǎng 经历 jīnglì le cóng 一家独大 yījiādúdà dào 群雄逐鹿 qúnxióngzhúlù de 历程 lìchéng

    - Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao