Đọc nhanh: 千瓦 (thiên ngoã). Ý nghĩa là: ki-lô-oát (Kw), ki-lô oát. Ví dụ : - 千瓦-小时电功率的单位,等于在一千瓦功率下一小时内消耗的功 số điện.
千瓦 khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ki-lô-oát (Kw)
电的实用功率单位,一个千瓦就是1,000瓦持旧作瓩
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
✪ 2. ki-lô oát
电的实用功率单位, 一个千瓦就是1000瓦持
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千瓦
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 与会者 盖 一千 人
- Người tham dự đạt khoảng một ngàn người.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
千›
瓦›