Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 失事 shīshì

    Sự Số (Máy Bay, Thuyền), Gặp Nạn

    right
  • 失效 shīxiào

    Mất Hiệu Lực

    right
  • 失学 shīxué

    thất học; không được đi học; nghỉ học; bỏ học

    right
  • 失业 shīyè

    Thất Nghiệp

    right
  • 失约 shīyuē

    sai hẹn; nhỡ hẹn; thất ước; sai ước

    right
  • 失踪 shīzōng

    Mất Dấu, Mất Tích

    right
  • 施肥 shīféi

    Bón Phân

    right
  • 施工 shīgōng

    Thi Công

    right
  • 使劲 shǐjìn

    Gắng Sức, Ra Sức

    right
  • 受伤 shòushāng

    Bị Thương

    right
  • 睡觉 shuìjiào

    Ngủ

    right
  • 说谎 shuōhuǎng

    Nói Dối, Nói Láo

    right
  • 说情 shuō qíng

    Nói Hộ, Nói Giúp

    right
  • 送礼 sònglǐ

    Tặng Quà, Biếu Quà

    right
  • 算数 suànshù

    Giữ Lời Hứa

    right
  • 谈话 tánhuà

    Nói Chuyện, Trò Chuyện, Đàm Thoại

    right
  • 谈天 tántiān

    tán gẫu; nói chuyện phiếm

    right
  • 叹气 tànqì

    Than Thở, Than Vãn

    right
  • 探亲 tànqīn

    Thăm Người Thân, Thăm Gia Đình, Thăm Nhà

    right
  • 逃荒 táohuāng

    chạy nạn; lánh nạn đói

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org