Đọc nhanh: 逃荒 (đào hoang). Ý nghĩa là: chạy nạn; lánh nạn đói.
✪ 1. chạy nạn; lánh nạn đói
因遇灾荒而跑到外乡谋生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃荒
- 仓皇 逃命
- vội vàng thoát thân
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 落荒而逃
- chạy trốn vào đồng hoang.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 他 九死一生 才 逃出来
- Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.
- 敌人 的 猛攻 被 我军 打 得 落荒而逃
- Cuộc tấn công dồn dập của địch bị quân ta đánh lui, phải hoảng loạn bỏ chạy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荒›
逃›