谈话 tánhuà
volume volume

Từ hán việt: 【đàm thoại】

Đọc nhanh: 谈话 (đàm thoại). Ý nghĩa là: nói chuyện; trò chuyện; đàm thoại, bài nói chuyện; bài phát biểu (thường mang tính chính trị), kể. Ví dụ : - 他们正在屋里谈话。 họ đang trò chuyện trong nhà.

Ý Nghĩa của "谈话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nói chuyện; trò chuyện; đàm thoại

两个人或许多人在一起说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 屋里 wūlǐ 谈话 tánhuà

    - họ đang trò chuyện trong nhà.

✪ 2. bài nói chuyện; bài phát biểu (thường mang tính chính trị)

用谈话的形式发表的意见 (多为政治性的)

✪ 3. kể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈话

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 大惑不解 dàhuòbùjiě de shì 这类 zhèlèi 谈话 tánhuà zài 继续 jìxù

    - Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.

  • volume volume

    - 一再 yīzài 转换 zhuǎnhuàn 谈话 tánhuà de 话题 huàtí

    - Cô ấy chuyển chủ đề liên tục.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 地头 dìtóu dūn zhe 谈话 tánhuà

    - Hai người ngồi xổm nói chuyện.

  • volume volume

    - de 谈话 tánhuà hěn 庄重 zhuāngzhòng

    - Lời nói của anh ấy rất trang nghiêm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 屋里 wūlǐ 谈话 tánhuà

    - họ đang trò chuyện trong nhà.

  • volume volume

    - de 谈话 tánhuà 简明 jiǎnmíng 有力 yǒulì

    - anh ấy nói chuyện đơn giản rõ ràng, có sức thu hút.

  • volume volume

    - tài 忙于 mángyú 谈话 tánhuà le 顾不上 gùbùshàng 注意 zhùyì 时间 shíjiān le

    - Anh ấy bận chuyện trò tới nỗi không chú ý cả thời gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao