生病 shēngbìng
volume volume

Từ hán việt: 【sinh bệnh】

Đọc nhanh: 生病 (sinh bệnh). Ý nghĩa là: sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm. Ví dụ : - 他生病了今天没来上课。 Cậu ta ốm rồi, hôm nay không có đi học.. - 这个小家伙容易生病啊! Thằng nhóc này dễ ốm thật đấy!. - 小狗生病了总是不吃饭。 Cún con bị bệnh rồi, không ăn được chút nào cả.

Ý Nghĩa của "生病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh bệnh; phát bệnh; bị ốm

(人体或动物体) 发生疾病

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le 今天 jīntiān méi lái 上课 shàngkè

    - Cậu ta ốm rồi, hôm nay không có đi học.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小家伙 xiǎojiāhuo 容易 róngyì 生病 shēngbìng a

    - Thằng nhóc này dễ ốm thật đấy!

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 生病 shēngbìng le 总是 zǒngshì 吃饭 chīfàn

    - Cún con bị bệnh rồi, không ăn được chút nào cả.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 生病

✪ 1. 生 + 过/ 了/ 着/ 次/ 回/ 严重的 + 病

“生病” vai trò động từ li hợp

Ví dụ:
  • volume

    - 今年 jīnnián shēng guò 几次 jǐcì bìng le

    - Năm nay con bé đã ốm mấy đợt rồi.

  • volume

    - 这个 zhègè 小孩儿 xiǎoháier shēng le 严重 yánzhòng de bìng

    - Thằng bé bị bệnh rất nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生病

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 拖累 tuōlěi le 家人 jiārén

    - Anh ấy vì bệnh mà làm liên lụy gia đình.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng 休学 xiūxué le

    - Anh ấy bảo lưu vì bị bệnh.

  • volume volume

    - 讲究卫生 jiǎngjiuwèishēng 容易 róngyì 得病 débìng

    - không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 生病 shēngbìng méi 上班 shàngbān

    - Cô ấy không đi làm vì bị ốm.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 劳累过度 láolèiguòdù ér 生病 shēngbìng le

    - Anh ta bị bệnh vì làm việc quá sức.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 生病 shēngbìng le zhǎo 个人 gèrén 替班 tìbān

    - hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.

  • volume volume

    - 尽心 jìnxīn 照顾 zhàogu 生病 shēngbìng de 母亲 mǔqīn

    - Anh ấy tận tâm chăm sóc mẹ bị bệnh.

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī 生病 shēngbìng le

    - Tuần trước anh ấy đã bị ốm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao