拨款 bōkuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【bát khoản】

Đọc nhanh: 拨款 (bát khoản). Ý nghĩa là: chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền; cấp vốn; uỷ ngân, ngân sách; khoản chi. Ví dụ : - 拨款10万元。 chi cấp một trăm ngàn đồng. - 军事拨款。 ngân sách chi tiêu cho quân sự. - 预算的支出部分是国家的拨款。 phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

Ý Nghĩa của "拨款" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拨款 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền; cấp vốn; uỷ ngân

(政府或上级) 拨给款项

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拨款 bōkuǎn 10 万元 wànyuán

    - chi cấp một trăm ngàn đồng

拨款 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngân sách; khoản chi

政府或上级拨给的款项

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军事 jūnshì 拨款 bōkuǎn

    - ngân sách chi tiêu cho quân sự

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨款

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 拨款 bōkuǎn

    - ngân sách chi tiêu cho quân sự

  • volume volume

    - 国会 guóhuì 拨款 bōkuǎn liǎng 百万英镑 bǎiwànyīngbàng 作为 zuòwéi 防治 fángzhì 水灾 shuǐzāi 之用 zhīyòng

    - Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.

  • volume volume

    - 调拨 tiáobō 款项 kuǎnxiàng

    - chia tiền

  • volume volume

    - 拨款 bōkuǎn 10 万元 wànyuán

    - chi cấp một trăm ngàn đồng

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 款子 kuǎnzi yóu 银行 yínháng 划拨 huàbō

    - số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 拨款 bōkuǎn 修建 xiūjiàn zhè tiáo 道路 dàolù

    - Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.

  • volume volume

    - 预算 yùsuàn de 支出 zhīchū 部分 bùfèn shì 国家 guójiā de 拨款 bōkuǎn

    - phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước

  • volume volume

    - zài 恳求 kěnqiú 拨款 bōkuǎn 修建 xiūjiàn 一所 yīsuǒ xīn 学校 xuéxiào

    - Anh ta đang cầu xin được cấp tiền để xây dựng một trường học mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao