打断 dǎ duàn
volume volume

Từ hán việt: 【đả đoạn】

Đọc nhanh: 打断 (đả đoạn). Ý nghĩa là: cắt ngang; ngắt lời; cắt lời; làm gián đoạn, gãy xương, bẻ gãy; làm gãy. Ví dụ : - 别打断我说话。 Đừng ngắt lời khi tôi nói.. - 他总是打断别人。 Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.. - 请不要打断我。 Làm ơn đừng cắt ngang lời tôi.

Ý Nghĩa của "打断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

打断 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cắt ngang; ngắt lời; cắt lời; làm gián đoạn

使某一活动 (语音; 思绪行动) 中断

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 打断 dǎduàn 说话 shuōhuà

    - Đừng ngắt lời khi tôi nói.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 打断 dǎduàn 别人 biérén

    - Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 打断 dǎduàn

    - Làm ơn đừng cắt ngang lời tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. gãy xương

(身体上某一部分的) 骨折断

Ví dụ:
  • volume volume

    - 朋友 péngyou 打断 dǎduàn le 手指 shǒuzhǐ

    - Bạn tôi bị gãy ngón tay.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 摔倒 shuāidǎo 打断 dǎduàn le 胳膊 gēbó

    - Đứa trẻ ngã làm gãy cả cánh tay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. bẻ gãy; làm gãy

用力打使折断

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 棍子 gùnzi 打断 dǎduàn le 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.

  • volume volume

    - 男孩 nánhái 打断 dǎduàn le 姐姐 jiějie de 铅笔 qiānbǐ

    - Cậu bé bẻ gãy bút chì của chị.

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打断 dǎduàn le de 鼻子 bízi

    - Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 打断

✪ 1. 打断 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 打断 dǎduàn le de 讲话 jiǎnghuà

    - Cô ấy cắt ngang lời nói của anh ấy.

  • volume

    - 噪音 zàoyīn 打断 dǎduàn le 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.

✪ 2. A + 被 + B + 打断 + 了

câu chữ "被"

Ví dụ:
  • volume

    - 树枝 shùzhī bèi 打断 dǎduàn le

    - Cành cây bị anh ấy bẻ gãy.

  • volume

    - 门把手 ménbàshǒu bèi 他们 tāmen 打断 dǎduàn le

    - Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打断

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打断 dǎduàn le de 鼻子 bízi

    - Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 打断 dǎduàn 话茬 huàchá

    - Bạn đừng cắt ngang lời nói.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 打断 dǎduàn 别人 biérén

    - Anh ấy luôn luôn ngắt lời người khác.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 打断 dǎduàn le 手指 shǒuzhǐ

    - Bạn tôi bị gãy ngón tay.

  • volume volume

    - 打断 dǎduàn le de 讲话 jiǎnghuà

    - Cô ấy cắt ngang lời nói của anh ấy.

  • volume volume

    - 噪音 zàoyīn 打断 dǎduàn le 学习 xuéxí

    - Tiếng ồn làm gián đoạn việc học của tôi.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • volume volume

    - 同桌 tóngzhuō 小心 xiǎoxīn 感冒 gǎnmào le 今天 jīntiān 上课 shàngkè de 时候 shíhou 接连不断 jiēliánbùduàn 打喷嚏 dǎpēntì

    - Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao