打官司 dǎ guānsī
volume volume

Từ hán việt: 【đả quan ti】

Đọc nhanh: 打官司 (đả quan ti). Ý nghĩa là: kiện; đi kiện; kiện tụng; thưa kiện, khống.

Ý Nghĩa của "打官司" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

打官司 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiện; đi kiện; kiện tụng; thưa kiện

进行诉讼

✪ 2. khống

检察机关、法院以及民事案件中的当事人、刑事案件中的自诉人解决案件时所进行的活动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打官司

  • volume volume

    - 打官司 dǎguānsi

    - đi kiện; thưa kiện.

  • volume volume

    - 笔墨官司 bǐmòguānsi ( 书面上 shūmiànshàng de 争辩 zhēngbiàn )

    - bút chiến

  • volume volume

    - 负责 fùzé 设计 shèjì 公司 gōngsī de 官方网站 guānfāngwǎngzhàn

    - Anh ấy phụ trách thiết kế trang web chính của công ty.

  • volume volume

    - 兰姆 lánmǔ 法官 fǎguān 一个 yígè 小时 xiǎoshí qián 打来 dǎlái 电话 diànhuà

    - Justice Lamb đã gọi một giờ trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 合资 hézī kāi 一家 yījiā xīn 公司 gōngsī

    - Chúng tôi dự định hùn vốn để mở một công ty mới.

  • volume volume

    - zài xīn 公司 gōngsī 打拼 dǎpīn

    - Anh ấy ra sức làm tại công ty mới.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 搞个 gǎogè xīn 公司 gōngsī

    - Anh ấy dự định thành lập một công ty mới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 打车 dǎchē 公司 gōngsī

    - Hôm nay tôi sẽ bắt taxi tới công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao