dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đản.đáp】

Đọc nhanh: (đản.đáp). Ý nghĩa là: bệnh vàng da. Ví dụ : - 婴儿患有轻微黄疸。 Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.. - 医生正在治疗黄疸。 Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.. - 黄疸是常见的新生儿病。 Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh vàng da

见(黄疸)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 患有 huànyǒu 轻微 qīngwēi 黄疸 huángdǎn

    - Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 治疗 zhìliáo 黄疸 huángdǎn

    - Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn shì 常见 chángjiàn de 新生儿 xīnshēngér bìng

    - Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn huì 引起 yǐnqǐ 皮肤 pífū 变黄 biànhuáng

    - Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yǒu 严重 yánzhòng de 黄疸 huángdǎn 症状 zhèngzhuàng

    - Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 患有 huànyǒu 轻微 qīngwēi 黄疸 huángdǎn

    - Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.

  • volume volume

    - 疙疸 gēda ràng 感到 gǎndào 舒服 shūfú

    - Cục u làm anh ấy cảm thấy khó chịu.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng zhǎng le 疙疸 gēda

    - Trên mặt anh nấy nổi mụn cơm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 正在 zhèngzài 治疗 zhìliáo 黄疸 huángdǎn

    - Bác sĩ đang điều trị bệnh vàng da.

  • volume volume

    - de 疙疸 gēda 很快 hěnkuài jiù xiāo le

    - Mụn cơm của cô ấy nhanh chống biến mất.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō 只是 zhǐshì 疙疸 gēda

    - Bác sĩ nói đó chỉ là cục mụn.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng de 疙疸 gēda hěn 明显 míngxiǎn

    - Cục mụn trên mặt bạn rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Dā , Da , Dǎn , Dàn
    • Âm hán việt: Đáp , Đản
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAM (大日一)
    • Bảng mã:U+75B8
    • Tần suất sử dụng:Thấp