大街 dàjiē
volume volume

Từ hán việt: 【đại nhai】

Đọc nhanh: 大街 (đại nhai). Ý nghĩa là: phố lớn; phố phường; đường phố. Ví dụ : - 他在大街上散步。 Anh ấy đi dạo trên phố lớn.. - 我喜欢在大街购物。 Tôi thích mua sắm trên phố lớn.. - 大街的灯光很漂亮。 Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.

Ý Nghĩa của "大街" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

大街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phố lớn; phố phường; đường phố

城镇中路面较宽; 比较繁华的街道

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 大街 dàjiē shàng 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo trên phố lớn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 大街 dàjiē 购物 gòuwù

    - Tôi thích mua sắm trên phố lớn.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē de 灯光 dēngguāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大街

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 人来人往 rénláirénwǎng 摩肩擦踵 mójiāncāzhǒng 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.

  • volume volume

    - bèi 别人 biérén 骂大街 màdàjiē le

    - Anh ta bị người khác mắng mỏ.

  • volume volume

    - zài 大街 dàjiē shàng 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo trên phố lớn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 上街 shàngjiē 游行 yóuxíng 庆祝 qìngzhù

    - Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.

  • volume

    - zài 街上 jiēshàng 骂大街 màdàjiē

    - Anh ta đang chửi bới trên đường.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 往来 wǎnglái de 车辆 chēliàng 很多 hěnduō

    - Trên đường phố xe cộ qua lại tấp nập.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 来往 láiwǎng de rén 很多 hěnduō

    - Người qua lại trên đường rất đông.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 大街 dàjiē 购物 gòuwù

    - Tôi thích mua sắm trên phố lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao