Đọc nhanh: 大街 (đại nhai). Ý nghĩa là: phố lớn; phố phường; đường phố. Ví dụ : - 他在大街上散步。 Anh ấy đi dạo trên phố lớn.. - 我喜欢在大街购物。 Tôi thích mua sắm trên phố lớn.. - 大街的灯光很漂亮。 Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
大街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phố lớn; phố phường; đường phố
城镇中路面较宽; 比较繁华的街道
- 他 在 大街 上 散步
- Anh ấy đi dạo trên phố lớn.
- 我 喜欢 在 大街 购物
- Tôi thích mua sắm trên phố lớn.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大街
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 他 在 大街 上 散步
- Anh ấy đi dạo trên phố lớn.
- 大家 上街 游行 庆祝
- Mọi người ra đường diễu hành ăn mừng.
- 他 在 街上 骂大街
- Anh ta đang chửi bới trên đường.
- 大街 上 往来 的 车辆 很多
- Trên đường phố xe cộ qua lại tấp nập.
- 大街 上 来往 的 人 很多
- Người qua lại trên đường rất đông.
- 我 喜欢 在 大街 购物
- Tôi thích mua sắm trên phố lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
街›