Đọc nhanh: 大赛 (đại tái). Ý nghĩa là: trận thi đấu lớn; giải thi đấu. Ví dụ : - 世界杯排球大赛。 giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.. - 国家芭蕾舞大赛 giải thi đấu ba lê quốc gia.
大赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trận thi đấu lớn; giải thi đấu
大型的、级别较高的比赛
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 国家 芭蕾舞 大赛
- giải thi đấu ba lê quốc gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大赛
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 多次 在 世界大赛 上 夺冠
- Giành được nhiều chức vô địch thế giới.
- 大家 都 欢跃 地 参加 比赛
- Mọi người đều hăng hái tham gia cuộc thi.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 大牌 球员 参与 了 这场 比赛
- Các cầu thủ nổi tiếng đã tham gia trận đấu này.
- 比赛 前 大家 都 很 旺盛
- Trước trận đấu mọi người đều rất khí thế.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
赛›