Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 测定 cèdìng

    Bên Cạnh, Bên Hông; Nghiêng, Chếch, Lệch

    right
  • 策划 cèhuà

    Sắp Đặt, Đặt Kế Hoạch, Chuẩn Bị

    right
  • 策略 cèlüè

    Kế Hoạch, Chiến Lược

    right
  • 层面 céngmiàn

    Mặt, Cấp Độ, Trình Độ

    right
  • 查看 chákàn

    Kiểm Tra, Xem Xét

    right
  • 茬 chá

    Gốc Rạ, Gốc

    right
  • 差异 chāyì

    Sai Biệt, Khác Biệt, Sai Khác

    right
  • 拆迁 chāiqiān

    Tháo Dỡ, Phá Bỏ

    right
  • 产量 chǎnliàng

    Sản Lượng

    right
  • 昌盛 chāngshèng

    Thịnh Vượng

    right
  • 长 cháng

    Dài

    right
  • 长辈 zhǎngbèi

    Tiền Bối

    right
  • 长短 chángduǎn

    Độ Dài, Trường Độ, Chiều Dài

    right
  • 长假 chángjià

    Nghỉ Dài Hạn, Xin Từ Chức

    right
  • 长久 chángjiǔ

    Lâu, Lâu Dài, Dài Lâu

    right
  • 长跑 chángpǎo

    Chạy Cự Ly Dài, Chạy Bền

    right
  • 长相 zhǎngxiàng

    Tướng Mạo, Mặt Mũi, Khuôn Mặt

    right
  • 长远 chángyuǎn

    Lâu Dài, Dài Lâu (Trong Tương Lai)

    right
  • 常规 chángguī

    Nguyên Tắc Thông Thường, Lệ Thường

    right
  • 常年 chángnián

    (1) Thường Niên, Hàng Năm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org