Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 不禁 bùjīn

    Không Kìm Nén Nổi

    right
  • 不料 bùliào

    Không Ngờ

    right
  • 不怎么样 bù zě me yàng

    Chẳng Ra Gì, Chẳng Ra Sao Cả, Xoàng Xỉnh

    right
  • 不值 bù zhí

    Không Đến, Không Đáng Giá, Không Đáng

    right
  • 不至于 bù zhìyú

    Không Đến Nỗi Như Thế

    right
  • 部队 bùduì

    Bộ Đội, Đơn Vị Đồn Trú

    right
  • 采纳 cǎinà

    Tiếp Thu, Tiếp Nhận

    right
  • 踩 cǎi

    Dẫm, Đạp, Dậm (Chân)

    right
  • 参赛 cānsài

    Dự Thi, Dự Thí, Tham Gia Thi Đấu

    right
  • 参展 cānzhǎn

    Tham Gia Triển Lãm

    right
  • 餐 cān

    Ăn (Cơm)

    right
  • 残疾 cánjí

    Tàn Tật

    right
  • 残疾人 cánjí rén

    Người Tàn Tật, Người Tàn Phế, Người Khuyết Tật

    right
  • 残酷 cánkù

    Tàn Khốc, Khắc Nghiệt

    right
  • 惨 cǎn

    Bi Thảm, Thê Thảm, Thảm Thương

    right
  • 仓库 cāngkù

    Kho Bãi

    right
  • 藏 zàng

    Kho, Kho Lưu Trữ, Nơi Tàng Trữ

    right
  • 操纵 cāozòng

    Điều Khiển; Thao Túng, Không Chế, Lũng Đoạn

    right
  • 侧 cè

    Nghiêng, Chếch, Lệch

    right
  • 厕所 cèsuǒ

    Nhà Vệ Sinh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org