Đọc nhanh: 常规 (thường quy). Ý nghĩa là: lệ thường; thông thường; lẽ chung, thường quy; phương pháp xử lý thường xuyên trong y học, thói thường. Ví dụ : - 核能发电无法代替常规的能源 Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.. - 政府称克隆动物产的肉和奶和常规产品一般无二。 Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
✪ 1. lệ thường; thông thường; lẽ chung
沿袭下来经常实行的规矩
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
✪ 2. thường quy; phương pháp xử lý thường xuyên trong y học
医学上称经常使用的处理方法,如'血常规'是指红血球计数、白血球计数、白血球分类计数等的检验
✪ 3. thói thường
一向的做法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常规
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 他 做事 非常 有 规矩
- Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 这次 活动 的 规模 非常 大
- Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
规›
tập tục cũ; nề nếp cũ; thói quen cũ
Thông Lệ, Lệ, Qui Ước
cựu lệ; lệ cũ; thông lệ
thói quen; thói cũ; tục lệ
thường lệ; lệ thường; thông lệ
thường lệ; lệ thường; lệ chungquy luật chung; quy luật phổ biến
như thường lệthói quen (nhiệm vụ, thủ tục, v.v.)