Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 菊花 júhuā

    Hoa Cúc, Cây Hoa Cúc

    right
  • 橘子 júzi

    Quả Quýt, Quýt

    right
  • 沮丧 jǔsàng

    Buồn Rầu, Buồn Bã

    right
  • 举措 jǔcuò

    Cử Động, Hành Động, Việc Làm

    right
  • 举例 jǔlì

    Nêu Ví Dụ, Đưa Ví Dụ, Cho Ví Dụ

    right
  • 举世无双 jǔshì wúshuāng

    Độc Nhất Vô Nhị, Có Một Không Hai, Có Một

    right
  • 举一反三 jǔyīfǎnsān

    Học Một Biết Mười, Suy Một Mà Ra Ba

    right
  • 举止 jǔzhǐ

    Cử Chỉ, Cách Ăn Ở, Phong Thái

    right
  • 举重 jǔzhòng

    Cử Tạ, Môn Cử Tạ

    right
  • 巨额 jù'é

    Lớn, Kếch Xù (Tiền Bạc)

    right
  • 巨人 jùrén

    Người To Lớn, Người Cao To

    right
  • 巨头 jùtóu

    Đầu Sỏ, Trùm

    right
  • 巨星 jùxīng

    Ngôi Sao Khổng Lồ, Vì Sao Khổng Lồ

    right
  • 剧 jù

    Hý Kịch, Kịch, Tuồng

    right
  • 剧烈 jùliè

    Mạnh, Dữ Dội

    right
  • 剧目 jùmù

    Tên Vở Kịch, Tiết Mục Kịch

    right
  • 剧情 jùqíng

    Nội Dung, Tình Tiết, Cốt Truyện

    right
  • 剧团 jùtuán

    Đoàn Kịch, Gánh Hát, Ban Kịch

    right
  • 剧院 jùyuàn

    Rạp Hát, Nhà Hát, Kịch Trường

    right
  • 据 jù

    Căn Cứ, Dựa Theo, Theo

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org