Đọc nhanh: 剧目 (kịch mục). Ý nghĩa là: tên vở kịch; tiết mục kịch. Ví dụ : - 保留剧目。 bảo lưu tên vở kịch.
剧目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên vở kịch; tiết mục kịch
戏剧的名目
- 保留剧目
- bảo lưu tên vở kịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 剧目 轮换 演出
- Tiết mục kịch thay phiên công diễn.
- 保留剧目
- bảo lưu tên vở kịch.
- 这个 剧团 将 演出 新 剧目
- Đoàn kịch sẽ biểu diễn một vở kịch mới.
- 他们 准备 上演 新 的 剧目
- Họ chuẩn bị biểu diễn chương trình mới.
- 老板 今天 要 演出 经典 剧目
- Bầu gánh hát hôm nay sẽ biểu diễn một vở kinh điển.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
目›