举措 jǔcuò
volume volume

Từ hán việt: 【cử thố】

Đọc nhanh: 举措 (cử thố). Ý nghĩa là: cử động; hành động; việc làm; phương pháp; biện pháp. Ví dụ : - 举措失当。 hành động không thích hợp.. - 经济改革的重大举措。 Một biện pháp quan trọng của cải cách kinh tế.. - 解决事件的决定性举措。 Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.

Ý Nghĩa của "举措" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

举措 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cử động; hành động; việc làm; phương pháp; biện pháp

举动;措施

Ví dụ:
  • volume volume

    - 举措失当 jǔcuòshīdàng

    - hành động không thích hợp.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 改革 gǎigé de 重大 zhòngdà 举措 jǔcuò

    - Một biện pháp quan trọng của cải cách kinh tế.

  • volume volume

    - 解决 jiějué 事件 shìjiàn de 决定性 juédìngxìng 举措 jǔcuò

    - Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举措

  • volume volume

    - 举措失当 jǔcuòshīdàng

    - hành động không thích hợp.

  • volume volume

    - 举动 jǔdòng 失常 shīcháng

    - cử chỉ không bình thường.

  • volume volume

    - 举办 jǔbàn 学术 xuéshù 讲座 jiǎngzuò

    - Tổ chức hội thảo học thuật.

  • volume volume

    - 主管 zhǔguǎn de 司法部门 sīfǎbùmén yīng 宣布 xuānbù 受理 shòulǐ 此类 cǐlèi 指控 zhǐkòng huò 举报 jǔbào

    - Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.

  • volume volume

    - 解决 jiějué 事件 shìjiàn de 决定性 juédìngxìng 举措 jǔcuò

    - Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.

  • volume volume

    - 提出 tíchū 一些 yīxiē 措举 cuòjǔ

    - Anh ấy đề xuất một vài biện pháp.

  • volume volume

    - xīn de 举措 jǔcuò hěn 有效 yǒuxiào

    - Biện pháp mới rất có hiệu quả.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 改革 gǎigé de 重大 zhòngdà 举措 jǔcuò

    - Một biện pháp quan trọng của cải cách kinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao