Đọc nhanh: 巨头 (cự đầu). Ý nghĩa là: đầu sỏ; trùm. Ví dụ : - 金融巨头。 Trùm tài chính.
巨头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu sỏ; trùm
政治、经济界等有较大势力的头目
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
巨›
Học phái Mặc gia tôn xưng người có đạo hạnh đáng làm bậc thầy là cự tử 巨子. Phiếm chỉ người có thành tựu ưu việt và ảnh hưởng to lớn hoặc nhân vật có uy quyền về một phương diện nào đó. § Cũng viết cự tử 鉅子.
Quyền Uy
ngón tay cái; người lỗi lạc; người cự phách (ví với người đứng đầu về một mặt nào đó); chuyên gia