剧团 jùtuán
volume volume

Từ hán việt: 【kịch đoàn】

Đọc nhanh: 剧团 (kịch đoàn). Ý nghĩa là: đoàn kịch; gánh hát; ban kịch; ban hát; giàn hát; kịch đoàn. Ví dụ : - 组建剧团 thành lập đoàn kịch.. - 剧团一到立时就来了许多的人。 đoàn hát vừa đến, ngay lập tức nhiều người đến.. - 业余剧团 đoàn kịch nghiệp dư

Ý Nghĩa của "剧团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

剧团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoàn kịch; gánh hát; ban kịch; ban hát; giàn hát; kịch đoàn

表演戏剧的团体,由演员、导演和其他有关的人员组成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 组建 zǔjiàn 剧团 jùtuán

    - thành lập đoàn kịch.

  • volume volume

    - 剧团 jùtuán 一到 yídào 立时 lìshí jiù lái le 许多 xǔduō de rén

    - đoàn hát vừa đến, ngay lập tức nhiều người đến.

  • volume volume

    - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • volume volume

    - 职业 zhíyè 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch chuyên nghiệp

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧团

  • volume volume

    - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • volume volume

    - 这个 zhègè 剧团 jùtuán jiāng 演出 yǎnchū xīn 剧目 jùmù

    - Đoàn kịch sẽ biểu diễn một vở kịch mới.

  • volume volume

    - 剧团 jùtuán 正在 zhèngzài pái 一出 yīchū 历史剧 lìshǐjù

    - Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 剧团 jùtuán hěn 有名 yǒumíng

    - Đoàn kịch này rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng de 剧情 jùqíng 最终 zuìzhōng 很少 hěnshǎo huì yǒu 大团圆 dàtuányuán 结局 jiéjú

    - Một cốt truyện như vậy hiếm khi có kết cục đoàn viên.

  • volume volume

    - shì 这个 zhègè 剧团 jùtuán de 名角 míngjué

    - Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng của đoàn kịch.

  • volume volume

    - 剧团 jùtuán 一到 yídào 立时 lìshí jiù lái le 许多 xǔduō de rén

    - đoàn hát vừa đến, ngay lập tức nhiều người đến.

  • volume volume

    - shì 剧团 jùtuán de 佼佼者 jiǎojiǎozhě

    - Cô ấy là người giỏi nhất trong đoàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao