巨星 jùxīng
volume volume

Từ hán việt: 【cự tinh】

Đọc nhanh: 巨星 (cự tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao khổng lồ; vì sao khổng lồ, đại minh tinh (người có tiếng nói, có sức ảnh hưởng lớn)..

Ý Nghĩa của "巨星" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

巨星 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngôi sao khổng lồ; vì sao khổng lồ

光度大、体积大、密度小的恒星

✪ 2. đại minh tinh (người có tiếng nói, có sức ảnh hưởng lớn).

比喻成就或影响巨大的人物。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨星

  • volume volume

    - 上上星期 shàngshàngxīngqī

    - Tuần trước nữa.

  • volume volume

    - 鬼星 guǐxīng 位于 wèiyú 巨蟹座 jùxièzuò zhōng

    - Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.

  • volume volume

    - 黑粉 hēifěn wàng le 天空 tiānkōng yuè hēi 星星 xīngxing 越亮 yuèliàng

    - Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!

  • volume volume

    - 上个星期 shànggexīngqī le 北京 běijīng

    - Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 三是 sānshì 几号 jǐhào

    - Thứ tư tuần sau là ngày mấy?

  • volume volume

    - shì 影坛 yǐngtán de 巨星 jùxīng

    - Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao