舅舅 jiùjiu
volume volume

Từ hán việt: 【cữu cữu】

Đọc nhanh: 舅舅 (cữu cữu). Ý nghĩa là: cậu. Ví dụ : - 舅舅好久都没来我家了。 Cậu tôi đã lâu không đến nhà tôi.. - 舅舅对我特别好。 Chú tôi rất tốt với tôi.. - 舅舅笑得很开心。 Cậu tôi mỉm cười vui vẻ.

Ý Nghĩa của "舅舅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舅舅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cậu

舅父

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu 好久 hǎojiǔ dōu 没来 méilái 我家 wǒjiā le

    - Cậu tôi đã lâu không đến nhà tôi.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu duì 特别 tèbié hǎo

    - Chú tôi rất tốt với tôi.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu xiào hěn 开心 kāixīn

    - Cậu tôi mỉm cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu 34 suì le dōu 没人要 méirényào

    - Cậu tôi 34 tuổi rồi mà vẫn ế.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅舅

  • volume volume

    - 父舅 fùjiù 一同 yītóng 钓鱼 diàoyú

    - Ông cậu cùng đi câu cá.

  • volume volume

    - de 舅舅 jiùjiu zhù zài 北京 běijīng

    - Cậu của tôi sống ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu xiào hěn 开心 kāixīn

    - Cậu tôi mỉm cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu de 公司 gōngsī 上个月 shànggeyuè 推出 tuīchū le 一项 yīxiàng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng gēn 妻舅 qījiù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Tôi thường đi câu cá với anh em vợ.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu duì 特别 tèbié hǎo

    - Chú tôi rất tốt với tôi.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu 好久 hǎojiǔ dōu 没来 méilái 我家 wǒjiā le

    - Cậu tôi đã lâu không đến nhà tôi.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu 34 suì le dōu 没人要 méirényào

    - Cậu tôi 34 tuổi rồi mà vẫn ế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao