菠萝 bōluó
volume volume

Từ hán việt: 【ba la】

Đọc nhanh: 菠萝 (ba la). Ý nghĩa là: dứa; khóm; thơm. Ví dụ : - 你不能一次吃太多菠萝。 Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.. - 她买了一个大菠萝。 Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.. - 超市里有很多新鲜的菠萝。 Trong siêu thị có nhiều dứa tươi.

Ý Nghĩa của "菠萝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菠萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dứa; khóm; thơm

凤梨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不能 bùnéng 一次 yīcì 吃太多 chītàiduō 菠萝 bōluó

    - Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 大菠萝 dàbōluó

    - Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 很多 hěnduō 新鲜 xīnxiān de 菠萝 bōluó

    - Trong siêu thị có nhiều dứa tươi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 菠萝 bōluó

    - Tôi thích ăn dứa.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菠萝

  • volume volume

    - 菠萝 bōluó de 形状 xíngzhuàng shì 圆柱形 yuánzhùxíng de

    - Hình dạng của quả dứa là hình trụ.

  • volume volume

    - 菠萝蜜 bōluómì 两斤 liǎngjīn 多少 duōshǎo qián

    - Một cân mít bao nhiêu tiền?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 菠萝 bōluó

    - Tôi thích ăn dứa.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 大菠萝 dàbōluó

    - Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 菠萝蜜 bōluómì ma

    - Cậu thích ăn mít không?

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 一次 yīcì 吃太多 chītàiduō 菠萝 bōluó

    - Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 很多 hěnduō 新鲜 xīnxiān de 菠萝 bōluó

    - Trong siêu thị có nhiều dứa tươi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 菠萝 bōluó 昨天 zuótiān 还长 háizhǎng zài 拉奈 lānài de 种植园 zhòngzhíyuán

    - Ngày hôm qua, quả dứa này đã được trồng trên một đồn điền ở Lanai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEDE (廿水木水)
    • Bảng mã:U+83E0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao