精简 jīngjiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tinh giản】

Đọc nhanh: 精简 (tinh giản). Ý nghĩa là: tinh giản; rút gọn. Ví dụ : - 精简节约。 tinh giản tiết kiệm.. - 精简机构。 rút gọn cơ cấu.. - 精简内容。 rút gọn nội dung.

Ý Nghĩa của "精简" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

精简 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh giản; rút gọn

去掉不必要的,留下必要的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 精简 jīngjiǎn 节约 jiéyuē

    - tinh giản tiết kiệm.

  • volume volume

    - 精简机构 jīngjiǎnjīgòu

    - rút gọn cơ cấu.

  • volume volume

    - 精简 jīngjiǎn 内容 nèiróng

    - rút gọn nội dung.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精简

  • volume volume

    - 精简 jīngjiǎn 节约 jiéyuē

    - tinh giản tiết kiệm.

  • volume volume

    - 精简机构 jīngjiǎnjīgòu

    - rút gọn cơ cấu.

  • volume volume

    - 精简 jīngjiǎn 内容 nèiróng

    - rút gọn nội dung.

  • volume volume

    - 减少 jiǎnshǎo 层次 céngcì 精简人员 jīngjiǎnrényuán

    - Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên

  • volume volume

    - yào 提倡 tíchàng 因陋就简 yīnlòujiùjiǎn shǎo 花钱 huāqián duō 办事 bànshì de 精神 jīngshén

    - phải đề xướng tinh thần liệu cơm gắp mắm, tiêu tiền ít mà làm được nhiều việc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 决定 juédìng 精简 jīngjiǎn 编制 biānzhì

    - Công ty quyết định tinh giản biên chế.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 风格 fēnggé shì 简约 jiǎnyuē 精致 jīngzhì

    - Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.

  • volume volume

    - 这么 zhème 精致 jīngzhì de 牙雕 yádiāo 简直 jiǎnzhí 没治了 méizhìle

    - chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế này quả thật chẳng chê vào đâu được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao