Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 进程 jìnchéng

    Tiến Trình, Quá Trình Diễn Biến, Dòng

    right
  • 进出 jìnchū

    Ra Vào

    right
  • 进度 jìndù

    Tiến Độ

    right
  • 进而 jìn'ér

    Tiến Tới

    right
  • 进攻 jìngōng

    Công Kích, Tiến Công

    right
  • 进修 jìnxiū

    Học Thêm, Nâng Cao, Bồi Dưỡng

    right
  • 晋升 jìnshēng

    Nâng (Lương, Cấp Bậc)

    right
  • 浸泡 jìnpào

    Ngâm

    right
  • 禁不住 jīnbuzhù

    Không Chịu Nổi, Không Chịu Được

    right
  • 禁忌 jìnjì

    Cấm Kỵ, Cấm Đoán, Ngăn Cấm

    right
  • 禁区 jìnqū

    Khu Vực Cấm, Khu Cấm

    right
  • 经 jīng

    Dọc, Sợi Dọc (Trên Tấm Tơ Dệt)

    right
  • 经度 jīngdù

    Kinh Độ

    right
  • 经商 jīngshāng

    Kinh Doanh

    right
  • 经受 jīngshòu

    Chịu Đựng, Trải Qua, Cam Chịu

    right
  • 茎 jīng

    Thân Cây, Cọng, Sợi

    right
  • 荆棘 jīngjí

    Bụi Gai, Bụi Cây Có Gai, Găng

    right
  • 惊 jīng

    Sợ Hãi, Hoảng Sợ, Sợ

    right
  • 惊诧 jīngchà

    Ngạc Nhiên, Kinh Ngạc, Sửng Sốt

    right
  • 惊慌 jīnghuāng

    Hoang Mang, Lúng Túng, Lo Sợ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org