禁忌 jìnjì
volume volume

Từ hán việt: 【cấm kị】

Đọc nhanh: 禁忌 (cấm kị). Ý nghĩa là: cấm kỵ; cấm đoán; ngăn cấm, kiêng kỵ; kiêng; kỵ (về thuốc men chữa trị). Ví dụ : - 旧时各地的许多禁忌大都与迷信有关。 Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.. - 民间有许多关于的禁忌。 Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.. - 毫无禁忌。 không chút cấm kỵ.

Ý Nghĩa của "禁忌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

禁忌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấm kỵ; cấm đoán; ngăn cấm

犯忌讳的话和行动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旧时 jiùshí 各地 gèdì de 许多 xǔduō 禁忌 jìnjì 大都 dàdū 迷信 míxìn 有关 yǒuguān

    - Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.

  • volume volume

    - 民间 mínjiān yǒu 许多 xǔduō 关于 guānyú de 禁忌 jìnjì

    - Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 禁忌 jìnjì

    - không chút cấm kỵ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

禁忌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiêng kỵ; kiêng; kỵ (về thuốc men chữa trị)

避免某些行为,多指忌食(某些食品或药物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 辛辣 xīnlà 厚味 hòuwèi

    - kiêng ăn đồ cay.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 食品 shípǐn

    - kiêng thức ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁忌

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 食品 shípǐn

    - kiêng thức ăn.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 个人信息 gèrénxìnxī 我们 wǒmen 百无禁忌 bǎiwújìnjì

    - Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 禁忌 jìnjì

    - không chút cấm kỵ.

  • volume volume

    - 禁忌 jìnjì 辛辣 xīnlà 厚味 hòuwèi

    - kiêng ăn đồ cay.

  • volume volume

    - 民间 mínjiān yǒu 许多 xǔduō 关于 guānyú de 禁忌 jìnjì

    - Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.

  • volume volume

    - 旧时 jiùshí 各地 gèdì de 许多 xǔduō 禁忌 jìnjì 大都 dàdū 迷信 míxìn 有关 yǒuguān

    - Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao