Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 金融 jīnróng

    Tiền Tệ

    right
  • 金属 jīnshǔ

    Kim Loại

    right
  • 金子 jīnzi

    Vàng

    right
  • 金字塔 jīnzìtǎ

    Kim Tự Tháp

    right
  • 津津有味 jīnjīnyǒuwèi

    Say Sưa, Ngon Lành

    right
  • 津贴 jīntiē

    Trợ Cấp, Phụ Cấp

    right
  • 筋 jīn

    Cơ Bắp, Bắp Thịt

    right
  • 仅次于 jǐn cì yú

    Sau, Đằng Sau, Đứng Sau

    right
  • 紧凑 jǐncòu

    Chặt Chẽ, Ngắn Gọn, Chắc Nịch

    right
  • 紧迫 jǐnpò

    Cấp Bách

    right
  • 紧缺 jǐnquē

    Khan Hiếm, Cung Cấp Không Đủ (Hàng Hoá)

    right
  • 紧缩 jǐnsuō

    Thít Chặt, Thắt Chặt, Giảm Bớt

    right
  • 谨慎 jǐnshèn

    Cẩn Thận, Thận Tr

    right
  • 锦旗 jǐnqí

    Cờ Thưởng, Cờ Thi Đua

    right
  • 尽 jìn

    Hết, Tận

    right
  • 尽情 jìnqíng

    Tận Tình, Thỏa Thích, Thoải Mái

    right
  • 尽头 jìntóu

    Cuối, Đáy, Phần Cuối

    right
  • 劲头 jìntóu

    Sức Mạnh, Sức Lực, Sức Khoẻ

    right
  • 近日 jìnrì

    Mấy Ngày Qua, Gần Đây, Dạo Này

    right
  • 近视 jìnshì

    Cận Thị; Tầm Nhìn Hạn Hẹp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org