Đọc nhanh: 经度 (kinh độ). Ý nghĩa là: kinh độ.
经度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh độ
地球表面东西距离的度数,以本初子午线为零度,以东为东经,以西为西经,东西各一百八十度通过某地的经线与本初子午线相距若干度,就是这个地点的经度 参看〖经线〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经度
- 这个 点 的 经度 是 120 度
- Kinh độ của điểm này là 120 độ.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 神经 传导 速度 很快
- Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.
- 我 已经 跟不上 你 追星 的 速度 了
- tôi theo không kịp tốc độ đu idol của bà rồi.
- 此地 位于 东经 多少度 ?
- Nơi này nằm ở kinh độ đông bao nhiêu độ?
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
- 桌子 高度 都 已经 齐 了
- Chiều cao của bàn đã đồng đều.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
经›