进程 jìnchéng
volume volume

Từ hán việt: 【tiến trình】

Đọc nhanh: 进程 (tiến trình). Ý nghĩa là: tiến trình; quá trình diễn biến; dòng; bước đường. Ví dụ : - 历史的进程。 dòng lịch sử.. - 革命的进程。 tiến trình cách mạng.

Ý Nghĩa của "进程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

进程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiến trình; quá trình diễn biến; dòng; bước đường

事物变化或进行的过程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 进程 jìnchéng

    - dòng lịch sử.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 进程 jìnchéng

    - tiến trình cách mạng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进程

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 进化 jìnhuà de 途程 túchéng

    - con đường tiến hoá của nhân loại.

  • volume volume

    - cóng 改进 gǎijìn 流程 liúchéng 着手 zhuóshǒu

    - Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 进修 jìnxiū 英语课程 yīngyǔkèchéng

    - Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 定期检查 dìngqījiǎnchá 工程 gōngchéng de 进度 jìndù

    - Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.

  • volume volume

    - 每周 měizhōu 填报 tiánbào 工程进度 gōngchéngjìndù

    - mỗi tuần khai báo tiến độ công trình.

  • volume volume

    - 工程 gōngchéng de 进度 jìndù 大大 dàdà 加快 jiākuài le

    - tiến độ của công trình tăng khá nhanh.

  • volume volume

    - 工程 gōngchéng 进展 jìnzhǎn 很慢 hěnmàn

    - Dự án tiến triển rất chậm.

  • - 工程 gōngchéng 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 监督 jiāndū 工程项目 gōngchéngxiàngmù de 进展 jìnzhǎn 质量 zhìliàng 控制 kòngzhì

    - Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao