jiě
volume volume

Từ hán việt: 【giải.giái.giới】

Đọc nhanh: (giải.giái.giới). Ý nghĩa là: tách ra; rời ra;; mở ra; phân giải, cởi; tháo; gỡ, giải trừ; cách. Ví dụ : - 难解难分。 Khó lòng phân giải.. - 他仔细地解剖着青蛙。 Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.. - 解扣儿。 Cởi cúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. tách ra; rời ra;; mở ra; phân giải

分开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 难解难分 nánjiěnánfēn

    - Khó lòng phân giải.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 解剖 jiěpōu zhe 青蛙 qīngwā

    - Anh ấy giải phẫu con ếch một cách cẩn thận.

✪ 2. cởi; tháo; gỡ

把束缚着或系着的东西打开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解扣儿 jiěkòuér

    - Cởi cúc.

  • volume volume

    - jiě 衣服 yīfú

    - Cởi áo.

✪ 3. giải trừ; cách

解除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解乏 jiěfá

    - Giải lao; nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - le shuǐ 之后 zhīhòu 终于 zhōngyú 解渴 jiěkě le

    - Sau khi uống nước, cơn khát của tôi cuối cùng cũng được giải tỏa.

✪ 4. giải thích

解释

Ví dụ:
  • volume volume

    - 解说 jiěshuō

    - Giảng bài; thuyết minh.

  • volume volume

    - 解答 jiědá

    - Giải đáp.

  • volume volume

    - 注解 zhùjiě

    - Chú giải.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái bāng jiě 这道题 zhèdàotí

    - Tôi đến giúp bạn giải câu hỏi này.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 5. rõ ràng; minh bạch; hiểu

了解;明白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 令人不解 lìngrénbùjiě

    - Làm cho người ta không hiểu.

  • volume volume

    - 还是 háishì 不太 bùtài 理解 lǐjiě 这个 zhègè 概念 gàiniàn

    - Tôi vẫn chưa hiểu rõ khái niệm này.

✪ 6. đại tiện; tiểu tiện; đi vệ sinh

解手

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大解 dàjiě

    - Đại tiện.

  • volume volume

    - 小解 xiǎojiě

    - Tiểu tiện.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải phương trình, nghiệm (toán học)

演算方程式;求方程式中未知数的值

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen jiě 这些 zhèxiē 方程 fāngchéng

    - Thầy giáo bảo chúng tôi giải những phương trình này.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努力 nǔlì jiě 这个 zhègè 方程式 fāngchéngshì

    - Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn shì 中国 zhōngguó 人民 rénmín 民主专政 mínzhǔzhuānzhèng de 柱石 zhùshí

    - Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn 1927 nián 建军 jiànjūn

    - Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 处境 chǔjìng dōu 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Hai loại tình huống đều cần giải quyết.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - qiě tīng 下回分解 xiàhuífēnjiě ( 章回小说 zhānghuíxiǎoshuō 用语 yòngyǔ )

    - hãy xem hồi sau sẽ rõ.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao