Đọc nhanh: 结冰 (kết băng). Ý nghĩa là: kết băng; đóng băng; chuyển sang thể rắn (chất lỏng).
结冰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết băng; đóng băng; chuyển sang thể rắn (chất lỏng)
液体在低温下变为固体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结冰
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 冰是 结晶 相
- Băng là trạng thái kết tinh.
- 湖面 现 结冰 之 征候
- Mặt hồ xuất hiện dấu hiệu đóng băng.
- 湖水 结冰 了
- Nước hồ đã đóng băng.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 河面上 结了 冰
- Mặt sông kết thành băng.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
结›