机关 jīguān
volume volume

Từ hán việt: 【cơ quan】

Đọc nhanh: 机关 (cơ quan). Ý nghĩa là: bộ phận; bộ phận then chốt, cơ quan; trụ sở; tổ chức, cơ mưu; mưu kế. Ví dụ : - 这个机关很重要。 Bộ phận này rất quan trọng.. - 我在修这个机关。 Tôi đang sửa bộ phận này.. - 这个机关需要维护。 Bộ phận này cần được bảo trì.

Ý Nghĩa của "机关" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

机关 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bộ phận; bộ phận then chốt

旧指某些用机械控制的设置;也指机械设置的制动部件

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 机关 jīguān hěn 重要 zhòngyào

    - Bộ phận này rất quan trọng.

  • volume volume

    - zài xiū 这个 zhègè 机关 jīguān

    - Tôi đang sửa bộ phận này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 机关 jīguān 需要 xūyào 维护 wéihù

    - Bộ phận này cần được bảo trì.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cơ quan; trụ sở; tổ chức

办理事物的部门

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 政府 zhèngfǔ 机关 jīguān 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.

  • volume volume

    - 机关 jīguān de 职员 zhíyuán hěn máng

    - Nhân viên của cơ quan rất bận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 机关 jīguān 沟通 gōutōng

    - Họ đang liên lạc với cơ quan.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. cơ mưu; mưu kế

周密而巧妙的计谋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 很多 hěnduō 机关 jīguān

    - Giữa họ có nhiều mưu kế.

  • volume volume

    - de 机关 jīguān hěn 聪明 cōngming

    - Mưu kế của cô ấy rất thông minh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

机关 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy; máy móc

用机械控制的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 操作 cāozuò 机关枪 jīguānqiāng

    - Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.

  • volume volume

    - 机关炮 jīguānpào de 威力 wēilì 很大 hěndà

    - Súng máy có sức công phá rất lớn.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机关枪 jīguānqiāng hěn 强大 qiángdà

    - Cây súng máy này rất mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机关

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • volume volume

    - 军事 jūnshì 机关 jīguān

    - cơ quan quân sự.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 立法机关 lìfǎjīguān

    - Cơ quan lập pháp Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 机关 jīguān

    - Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.

  • volume volume

    - zài 行政 xíngzhèng 机关 jīguān 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.

  • volume volume

    - zài 政府 zhèngfǔ 机关 jīguān 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc tại cơ quan chính phủ.

  • volume volume

    - 参透机关 cāntòujīguān 看穿 kànchuān 阴谋 yīnmóu huò 秘密 mìmì

    - biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)

  • volume volume

    - quán de 机械 jīxiè 舞步 wǔbù 教程 jiàochéng 相关 xiāngguān 视频 shìpín 内容 nèiróng 支持 zhīchí 在线 zàixiàn 观看 guānkàn

    - Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao