huì
volume volume

Từ hán việt: 【uế】

Đọc nhanh: (uế). Ý nghĩa là: ô uế; nhơ bẩn; bẩn thỉu; thối tha, xấu ác; xấu xa. Ví dụ : - 厨房里很秽。 Trong bếp rất bẩn.. - 河水被秽染严重。 Nước sông bị ô nhiễm nặng.. - 他的行为很秽恶。 Hành động của anh ấy rất xấu xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ô uế; nhơ bẩn; bẩn thỉu; thối tha

肮脏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 被秽染 bèihuìrǎn 严重 yánzhòng

    - Nước sông bị ô nhiễm nặng.

✪ 2. xấu ác; xấu xa

丑恶;丑陋

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 很秽恶 hěnhuìè

    - Hành động của anh ấy rất xấu xa.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 做法 zuòfǎ 太秽劣 tàihuìliè

    - Cách làm đó quá xấu xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 污秽 wūhuì 导致 dǎozhì 疾病 jíbìng 丛生 cóngshēng

    - Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.

  • volume volume

    - 市井 shìjǐng 秽语 huìyǔ

    - lời nói đầu đường xó chợ.

  • volume volume

    - 淫秽 yínhuì 书刊 shūkān

    - sách báo đồi truỵ.

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng hěn huì

    - Trong bếp rất bẩn.

  • volume volume

    - 秽闻 huìwén 四播 sìbō

    - tiếng xấu lan truyền khắp nơi.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 被秽染 bèihuìrǎn 严重 yánzhòng

    - Nước sông bị ô nhiễm nặng.

  • volume volume

    - 大众 dàzhòng duì de 秽闻 huìwén gǎn 失望 shīwàng

    - Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 很秽恶 hěnhuìè

    - Hành động của anh ấy rất xấu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Uế
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
    • Bảng mã:U+79FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình