Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 法庭 fǎtíng

    Toà Án

    right
  • 番 fān

    Lật, Giở

    right
  • 番茄 fānqié

    Quả Cà Chua, Trái Cà Chua

    right
  • 凡是 fánshì

    Phàm Là

    right
  • 繁殖 fánzhí

    Sinh Sôi, Phồn Thực

    right
  • 反抗 fǎnkàng

    Phản Kháng

    right
  • 反问 fǎnwèn

    Phản Vấn, Hỏi Vặn Lại

    right
  • 反响 fǎnxiǎng

    Phản Ứng, Gây Tiếng Vang, Gây Xôn Xao

    right
  • 犯 fàn

    Phạm, Trái Phép

    right
  • 犯规 fànguī

    Phạm Quy, Phạm Quy Định, Phạm Nội Quy

    right
  • 犯罪 fànzuì

    Phạm Tội, Gây Tội

    right
  • 防范 fángfàn

    Phòng Bị, Đề Phòng

    right
  • 防守 fángshǒu

    Phòng Thủ

    right
  • 仿佛 fǎngfú

    Dường Như

    right
  • 飞船 fēichuán

    Phi Thuyền (Chỉ Phi Thuyền Vũ Trụ)

    right
  • 飞行员 fēixíngyuán

    Phi Công, Người Lái Máy Bay

    right
  • 肺 fèi

    Phổi

    right
  • 分工 fēngōng

    Phân Công

    right
  • 分裂 fēnliè

    Phân Tách, Chia Rẽ

    right
  • 粉 fěn

    Bụi, Bột, Phấn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org