标记 biāojì
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu ký】

Đọc nhanh: 标记 (tiêu ký). Ý nghĩa là: ký hiệu; dấu hiệu; dấu; mốc, đánh dấu; làm ký hiệu; gắn thẻ. Ví dụ : - 作标记。 đánh dấu; làm dấu. - 你左边有标记。 Bên trái của bạn có ký hiệu.. - 罗马字标记。 ký hiệu chữ La mã.

Ý Nghĩa của "标记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

标记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký hiệu; dấu hiệu; dấu; mốc

写出来或者画出来的引起注意方便查找或者记忆的符号

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò 标记 biāojì

    - đánh dấu; làm dấu

  • volume volume

    - 左边 zuǒbian yǒu 标记 biāojì

    - Bên trái của bạn có ký hiệu.

  • volume volume

    - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • volume volume

    - de māo yǒu 什么 shénme 特殊 tèshū 标记 biāojì ma

    - Con mèo của bạn có dấu hiệu đặc thù nào không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

标记 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh dấu; làm ký hiệu; gắn thẻ

为了方便查找给图或者某个东西加上标记符号

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 每个 měigè 瓶子 píngzi shàng dōu 标记 biāojì le 作料 zuóliao de 名字 míngzi

    - Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu zài 地图 dìtú shàng 标记 biāojì le 我们 wǒmen 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de 路线 lùxiàn

    - Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标记

  • volume volume

    - 罗马字 luómǎzì 标记 biāojì

    - ký hiệu chữ La mã.

  • volume volume

    - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • volume volume

    - zài 书眉 shūméi chù zuò le 标记 biāojì

    - Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 包装 bāozhuāng 内部 nèibù yǒu 干燥剂 gānzàojì zài 包装 bāozhuāng wài 必须 bìxū 作出 zuòchū 标记 biāojì

    - Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.

  • volume volume

    - qǐng kàn 这个 zhègè 标记 biāojì

    - Bạn hãy nhìn vào dấu hiệu này.

  • volume volume

    - 注释 zhùshì le 这幅 zhèfú 地图 dìtú shàng de 标记 biāojì

    - Anh ấy đã giải thích các dấu hiệu trên bản đồ này.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 心灵感应 xīnlínggǎnyìng shù de 催眠 cuīmián 状态 zhuàngtài de 真实 zhēnshí 标记 biāojì

    - Đây là dấu hiệu có thật của trạng thái thần giao cách cảm.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu zài 地图 dìtú shàng 标记 biāojì le 我们 wǒmen 这次 zhècì 旅行 lǚxíng de 路线 lùxiàn

    - Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao