别致 biézhì
volume volume

Từ hán việt: 【biệt trí】

Đọc nhanh: 别致 (biệt trí). Ý nghĩa là: độc đáo; mới mẻ; khác thường; khác biệt; kỳ lạ; mới lạ. Ví dụ : - 这个餐厅别致极了。 Nhà hàng này rất khác biệt.. - 这本书的封面别致。 Bìa cuốn sách này rất độc đáo.. - 她的发型很别致。 Kiểu tóc của cô ấy rất mới lạ.

Ý Nghĩa của "别致" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

别致 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. độc đáo; mới mẻ; khác thường; khác biệt; kỳ lạ; mới lạ

新奇; 跟寻常不同

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng 别致 biézhì 极了 jíle

    - Nhà hàng này rất khác biệt.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 封面 fēngmiàn 别致 biézhì

    - Bìa cuốn sách này rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 发型 fàxíng hěn 别致 biézhì

    - Kiểu tóc của cô ấy rất mới lạ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别致

  • volume volume

    - 骑缝 qífèng ér zuò 显得 xiǎnde hěn 别致 biézhì

    - Anh ấy ngồi ở giữa, trông rất đặc biệt.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 封面 fēngmiàn 别致 biézhì

    - Bìa cuốn sách này rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng 别致 biézhì 极了 jíle

    - Nhà hàng này rất khác biệt.

  • volume volume

    - zhè 造型 zàoxíng hěn 别致 biézhì

    - Cái ấm này kiểu dáng rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 地方 dìfāng 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 别饶风致 biéráofēngzhì

    - ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.

  • volume volume

    - de 帽子 màozi 十分 shífēn 别致 biézhì zhēn 好看 hǎokàn

    - Mũ của bạn rất độc đáo, thật đẹp.

  • volume volume

    - de 穿着 chuānzhe hěn 别致 biézhì

    - Trang phục của cô ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī xiě de 新颖别致 xīnyǐngbiézhì 不落俗套 bùlàsútào

    - Bài thơ này được viết theo phong cách mới lạ độc đáo, thoát ra kiểu cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao