表态 biǎotài
volume volume

Từ hán việt: 【biểu thái】

Đọc nhanh: 表态 (biểu thái). Ý nghĩa là: tỏ thái độ; bày tỏ thái độ. Ví dụ : - 明确表态 tỏ thái độ rõ ràng

Ý Nghĩa của "表态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

表态 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỏ thái độ; bày tỏ thái độ

表示态度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明确 míngquè 表态 biǎotài

    - tỏ thái độ rõ ràng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表态

  • volume volume

    - 明确 míngquè 表态 biǎotài

    - tỏ thái độ rõ ràng

  • volume volume

    - xiàng 君主 jūnzhǔ 表达 biǎodá le 臣服 chénfú de 态度 tàidù

    - Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.

  • volume volume

    - yòng 体态语 tǐtàiyǔ lái 表达 biǎodá de 想法 xiǎngfǎ

    - Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn chū le 坚决 jiānjué de 态度 tàidù

    - Anh ấy thể hiện ra thái độ quyết tâm.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 表现 biǎoxiàn hěn 积极 jījí

    - Thái độ của cô ấy thể hiện rất tích cực.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 表扬 biǎoyáng le de 学习态度 xuéxítàidù

    - Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì xiān 调查 diàochá 一下 yīxià máng 表态 biǎotài

    - chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.

  • volume volume

    - 条件 tiáojiàn 从句 cóngjù 表示 biǎoshì 条件 tiáojiàn de 语气 yǔqì 时态 shítài 从句 cóngjù 或词 huòcí

    - Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao