Đọc nhanh: 表态 (biểu thái). Ý nghĩa là: tỏ thái độ; bày tỏ thái độ. Ví dụ : - 明确表态 tỏ thái độ rõ ràng
表态 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỏ thái độ; bày tỏ thái độ
表示态度
- 明确 表态
- tỏ thái độ rõ ràng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表态
- 明确 表态
- tỏ thái độ rõ ràng
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 他 表现 出 了 坚决 的 态度
- Anh ấy thể hiện ra thái độ quyết tâm.
- 她 的 态度 表现 很 积极
- Thái độ của cô ấy thể hiện rất tích cực.
- 老师 表扬 了 他 的 学习态度
- Giáo viên đã khen ngợi thái độ học tập của cậu ấy.
- 这件 事 你 先 去 调查 一下 , 不 忙 表态
- chuyện này anh đi điều tra một chút, đừng vội tỏ thái độ.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
表›