干劲 gànjìn
volume volume

Từ hán việt: 【can kình】

Đọc nhanh: 干劲 (can kình). Ý nghĩa là: lòng hăng hái; tinh thần hăng hái; năng nổ. Ví dụ : - 干劲儿十足 đầy lòng hăng hái; năng nổ.. - 鼓足干劲力争上游。 cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.

Ý Nghĩa của "干劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

干劲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòng hăng hái; tinh thần hăng hái; năng nổ

(干劲儿) 做事的劲头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 干劲儿 gànjìner 十足 shízú

    - đầy lòng hăng hái; năng nổ.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干劲

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - 光靠 guāngkào 傻劲儿 shǎjìner 蛮干 mángàn shì 不行 bùxíng de 找窍门 zhǎoqiàomén

    - chỉ dựa vào sức làm hùng hục không hay đâu, phải tìm mẹo để làm chứ.

  • volume volume

    - 心气 xīnqì gāo 干劲 gànjìn

    - chí khí cao, sức lực lớn.

  • volume volume

    - 干活 gànhuó 冲劲十足 chòngjìnshízú

    - Anh ấy làm việc rất hăng say.

  • volume volume

    - 冲天 chōngtiān de 革命干劲 gémìnggànjìn

    - khí thế cách mạng dâng cao ngút trời

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ 还是 háishì 年轻人 niánqīngrén 干劲 gànjìn

    - Nói cho cùng vẫn là lớp trẻ hăng hái nhất.

  • volume volume

    - 人多 rénduō 议论 yìlùn duō 热气 rèqì gāo 干劲 gànjìn

    - đông người thì nhiều ý kiến, không khí sôi nổi, lao động hăng say.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 可真 kězhēn 带劲 dàijìn

    - anh ấy làm việc rất hăng say.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao