感慨 gǎnkǎi
volume volume

Từ hán việt: 【cảm khái】

Đọc nhanh: 感慨 (cảm khái). Ý nghĩa là: cảm khái; xúc động; cảm xúc; bùi ngùi; ngậm ngùi. Ví dụ : - 我们心里感慨万千。 Trong lòng chúng tôi xúc động vô cùng.. - 他感慨朋友的珍贵。 Anh ấy cảm khái về sự quý giá của bạn bè.. - 他们感慨时光飞逝。 Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.

Ý Nghĩa của "感慨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

感慨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm khái; xúc động; cảm xúc; bùi ngùi; ngậm ngùi

有所感触而慨叹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 心里 xīnli 感慨万千 gǎnkǎiwànqiān

    - Trong lòng chúng tôi xúc động vô cùng.

  • volume volume

    - 感慨 gǎnkǎi 朋友 péngyou de 珍贵 zhēnguì

    - Anh ấy cảm khái về sự quý giá của bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感慨 gǎnkǎi 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感慨

  • volume volume

    - 感慨万端 gǎnkǎiwànduān

    - vô cùng cảm khái.

  • volume volume

    - 心里 xīnli 无数 wúshù de 感慨 gǎnkǎi 难以 nányǐ 表达 biǎodá

    - Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感慨 gǎnkǎi 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - Họ bùi ngùi vì thời gian trôi nhanh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 心里 xīnli 感慨万千 gǎnkǎiwànqiān

    - Trong lòng chúng tôi xúc động vô cùng.

  • volume volume

    - 不祥 bùxiáng de 预感 yùgǎn

    - dự cảm không tốt

  • volume volume

    - 胸中 xiōngzhōng yǒu 诸多 zhūduō 感慨 gǎnkǎi

    - Trong lòng tôi có rất nhiều cảm xúc.

  • volume volume

    - 些小 xiēxiǎo 感慨 gǎnkǎi

    - một chút cảm khái.

  • volume volume

    - 感慨 gǎnkǎi 朋友 péngyou de 珍贵 zhēnguì

    - Anh ấy cảm khái về sự quý giá của bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:丶丶丨フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAIU (心日戈山)
    • Bảng mã:U+6168
    • Tần suất sử dụng:Cao