gān
volume volume

Từ hán việt: 【can】

Đọc nhanh: (can). Ý nghĩa là: gan; lá gan. Ví dụ : - 肝是人体的重要器官。 Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.. - 他的肝功能检查正常。 Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.. - 良好的饮食对肝有好处。 Chế độ ăn uống tốt có lợi cho gan.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gan; lá gan

身体部位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肝是 gānshì 人体 réntǐ de 重要 zhòngyào 器官 qìguān

    - Gan là cơ quan quan trọng của cơ thể.

  • volume volume

    - de 肝功能 gāngōngnéng 检查 jiǎnchá 正常 zhèngcháng

    - Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.

  • volume volume

    - 良好 liánghǎo de 饮食 yǐnshí duì gān yǒu 好处 hǎochù

    - Chế độ ăn uống tốt có lợi cho gan.

  • volume volume

    - 饮酒 yǐnjiǔ 过量 guòliàng huì 伤害 shānghài gān

    - Uống rượu quá mức có thể gây hại cho gan.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 痛断肝肠 tòngduàngāncháng

    - ruột gan đứt đoạn; đau khổ vô cùng.

  • volume volume

    - 鱼肝油 yúgānyóu jīng

    - tinh dầu cá.

  • volume volume

    - 熘肝尖 liūgānjiān

    - gan xào lăn.

  • volume volume

    - 据说 jùshuō 那种 nàzhǒng 植物 zhíwù 可用 kěyòng 来治 láizhì 肝炎 gānyán

    - Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.

  • volume volume

    - 男人 nánrén 进行 jìnxíng 体育 tǐyù 活动 huódòng 就是 jiùshì 为了 wèile 发掘 fājué 脆弱 cuìruò de xiǎo 心肝 xīngān

    - Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy

  • volume volume

    - 好心 hǎoxīn 当作 dàngzuò 驴肝肺 lǘgānfèi

    - có lòng tốt lại bị cho là lòng lang dạ thú; làm ơn mắc oán.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 尝过 chángguò diǎn de 那个 nàgè é gān le

    - Tôi đã thử gan ngỗng của bạn rồi.

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà 慢慢说 mànmànshuō 不要 búyào 动肝火 dònggānhuǒ

    - chuyện đâu còn có đó, không nên nổi giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can
    • Nét bút:ノフ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMJ (月一十)
    • Bảng mã:U+809D
    • Tần suất sử dụng:Cao