Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 沸腾 fèiténg

    Sôi Sùng Sục (Nước), Sục Sôi

    right
  • 肺 fèi

    Phổi

    right
  • 分辨 fēnbiàn

    Phân Biệt

    right
  • 分寸 fēncun

    Đúng Mực, Có Chừng Mực

    right
  • 分工 fēngōng

    Phân Công

    right
  • 分红 fēnhóng

    Tiền Thưởng

    right
  • 分解 fēnjiě

    Phân Ly, Phân Tích

    right
  • 分量 fènliàng

    Trọng Lượng, Sức Nặng

    right
  • 分裂 fēnliè

    Phân Tách, Chia Rẽ

    right
  • 分泌 fēnmì

    Bài Tiết, Tiết Ra

    right
  • 分明 fēnmíng

    Rõ Ràng, Phân Minh

    right
  • 分歧 fēnqí

    Bất Đồng (Quan Điểm), Khác Nhau

    right
  • 分散 fēnsàn

    Phân Tán

    right
  • 分手 fēnshǒu

    Chia Tay

    right
  • 坟墓 fénmù

    Mộ Phần

    right
  • 粉末 fěnmò

    Bụi, Phấn, Bột

    right
  • 粉碎 fěnsuì

    Vỡ Vụn, Vỡ Tan Tành

    right
  • 愤怒 fènnù

    Phẫn Nộ

    right
  • 丰满 fēngmǎn

    Sung Túc, Đầy Đủ, Đầy Ắp, Đầy Đặn

    right
  • 丰盛 fēngshèng

    Đầy Đủ, Phong Phú (Thức Ăn Thức Uống)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org