粉末 fěnmò
volume volume

Từ hán việt: 【phấn mạt】

Đọc nhanh: 粉末 (phấn mạt). Ý nghĩa là: bụi; phấn; bột; vụn; mạt. Ví dụ : - 金属粉末 bụi kim loại. - 研成粉末 nghiền thành bột

Ý Nghĩa của "粉末" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

粉末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bụi; phấn; bột; vụn; mạt

(粉末儿) 极细的颗粒;细屑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 金属粉末 jīnshǔfěnmò

    - bụi kim loại

  • volume volume

    - 研成 yánchéng 粉末 fěnmò

    - nghiền thành bột

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉末

  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ 末会 mòhuì 弄脏 nòngzāng shǒu

    - Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 金属粉末 jīnshǔfěnmò

    - bụi kim loại

  • volume volume

    - 火山灰 huǒshānhuī 火山爆发 huǒshānbàofā 喷射 pēnshè 出来 chūlái de 粉末状 fěnmòzhuàng 颗粒 kēlì 物质 wùzhì

    - Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.

  • volume volume

    - 为了 wèile 小事 xiǎoshì 舍本逐末 shěběnzhúmò

    - Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt

  • volume volume

    - 研成 yánchéng 粉末 fěnmò

    - nghiền thành bột

  • volume volume

    - 他出 tāchū 生于 shēngyú 七十年代 qīshíniándài

    - Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.

  • volume volume

    - 搅动 jiǎodòng 混合物 hùnhéwù ér 使 shǐ 粉末 fěnmò 溶化 rónghuà

    - Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao