Đọc nhanh: 粉末 (phấn mạt). Ý nghĩa là: bụi; phấn; bột; vụn; mạt. Ví dụ : - 金属粉末 bụi kim loại. - 研成粉末 nghiền thành bột
粉末 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi; phấn; bột; vụn; mạt
(粉末儿) 极细的颗粒;细屑
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉末
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 他出 生于 七十年代 末
- Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
粉›